See bộ hành in All languages combined, or Wiktionary
{ "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "히브리서 11장 13절", "text": "Hết thảy những người đó đều chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa cho mình; chỉn trông thấy và chào mừng những điều đó từ đằng xa, xưng mình là kẻ khách và bộ hành trên đất. 이들은 모두 믿음 안에서 죽었으나, 약속을 받지 못하였으되 그것들을 멀리서 보고 환영하며 또 땅에서는 외국인과 나그네임을 증언하였으니" } ], "glosses": [ "나그네. 순례자." ], "id": "ko-bộ_hành-vi-noun-wjbsqWNb" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "ɓo˨˩˨ han˨˩", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "bộ hành" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "금운교전", "text": "Gần xa nô nức yến anh, chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân. 제비와 꾀꼬리가 이리저리 희롱하니, 남매는 봄놀이 갈 준비하네." } ], "glosses": [ "보행하다. 걸어가다." ], "id": "ko-bộ_hành-vi-verb-VSQnncRH" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "ɓo˨˩˨ han˨˩", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "bộ hành" }
{ "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "히브리서 11장 13절", "text": "Hết thảy những người đó đều chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa cho mình; chỉn trông thấy và chào mừng những điều đó từ đằng xa, xưng mình là kẻ khách và bộ hành trên đất. 이들은 모두 믿음 안에서 죽었으나, 약속을 받지 못하였으되 그것들을 멀리서 보고 환영하며 또 땅에서는 외국인과 나그네임을 증언하였으니" } ], "glosses": [ "나그네. 순례자." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "ɓo˨˩˨ han˨˩", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "bộ hành" } { "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "금운교전", "text": "Gần xa nô nức yến anh, chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân. 제비와 꾀꼬리가 이리저리 희롱하니, 남매는 봄놀이 갈 준비하네." } ], "glosses": [ "보행하다. 걸어가다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓo̰ʔ˨˩ ha̤jŋ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "ɓo˨˩˨ han˨˩", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "bộ hành" }
Download raw JSONL data for bộ hành meaning in 베트남어 (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.